Thứ 6, 06/09/2024
CEO Điện Lạnh Minh Thuận
596
Thứ 6, 06/09/2024
CEO Điện Lạnh Minh Thuận
596
Điện lạnh Minh Thuận xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh (Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và áp dụng từ 01/2024, để biết chính xác giá vui lòng liên hệ qua Hotline: để được tư vấn và báo giá miễn phí.)
Loại máy |
Nhân công |
Công suất |
ĐVT |
Đơn giá |
Treo tường (2 cục) |
Tháo lắp dàn lạnh |
1 – 1.5hp |
Bộ |
180,000-250,000 |
2 – 2.5hp |
Bộ |
220,000-280,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
1 – 1.5hp |
Bộ |
200,000-300,000 |
|
Tủ đứng |
Tháo lắp dàn lạnh |
2 – 2.5hp |
Bộ |
270,000-330,000 |
3hp |
Bộ |
350,000-420,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
5hp |
Bộ |
430,000-500,000 |
|
3hp |
Bộ |
400,000-500,000 |
||
5hp |
Bộ |
670,000-750,000 |
||
Âm trần (Cassette) |
Tháo lắp dàn lạnh |
3hp |
Bộ |
350,000-430,000 |
5hp |
Bộ |
650,000-750,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
3hp |
Bộ |
470,000-530,000 |
|
5hp |
Bộ |
650,000-750,000 |
||
Ống đồng lắp nổi |
dày 7 dem |
1 |
m |
120.000-160.000 |
dày 7 dem |
1.5 – 2 |
m |
140.000-180.000 |
|
dày 7 dem |
2.5 |
m |
160.000-200.000 |
|
Ống đồng lắp âm tường/dấu trần |
dày 7 dem |
1 |
m |
160.000-200.000 |
dày 7 dem |
1.5 – 2 |
m |
180.000-220.000 |
|
dày 7 dem |
2.5 |
m |
220.000-250.000 |
|
Dây điện 2.0 |
Daphaco |
1 – 2.5 |
m |
8.000-11.000 |
Dây điện 2.0 |
Cadivi |
1 – 2.5 |
m |
9.000-12.000 |
CB đen + hộp |
1 – 2.5 |
cái |
70.000-100.000 |
|
Nhân công lắp đặt máy lạnh |
1.0 - 1.5hp |
Bộ |
350.000 |
|
Nhân công lắp đặt máy lạnh |
2.0 - 2.5hp |
Bộ |
400.000 |
|
Ống đồng thailan 7zem |
1.0 - 1.5hp |
Mét |
160.000 |
|
Ống đồng thailan 7zem |
2.0hp |
Mét |
180.000 |
|
Ống đồng thailan 7zem |
2.5hp |
Mét |
200.000 |
|
Dây điện Cadivi 1.5mm |
1.0 - 1.5hp |
Mét |
10.000 |
|
Dây điện Cadivi 2.5mm |
2.0 - 2.5hp |
Mét |
12.000 |
|
Eke (giá đỡ dàn nóng) |
1.0 -1.5hp |
Cặp |
150.000 |
|
Eke (giá đỡ dàn nóng |
2.0hp |
Cặp |
200.000 |
|
CB (Cầu dao) |
1.0 - 2.0hp |
Bộ |
80.000 |
|
Ống nước mềm ruột gà |
1.0 - 2.0hp |
Mét |
10.000 |
|
Ống nước cứng Bình Minh Phi 21 |
1.0 - 2.5hp |
Mét |
25.000 |
|
Hàn ống |
1.0 -2.5hp |
Mối |
100.000 |
|
Ống ruột gà Ø21 |
1 – 2.5 |
m |
5.000-7.000 |
|
Ống PVC Ø21 ko gen |
Bình Minh |
1 – 2.5 |
m |
15.000-20.000 |
Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn |
Bình Minh |
1 – 2.5 |
m |
35.000-40.000 |
Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt |
Bình Minh |
1 – 2.5 |
m |
35.000-40.000 |
Nẹp ống gas 40-60 |
Nhựa trắng |
1 – 2 |
m |
110.000-150.000 |
Nẹp ống gas 60-80 |
Nhựa trắng |
2.5 |
m |
130.000-170.000 |
Nẹp điện |
Nhựa trắng |
1 – 2.5 |
m |
5.000-10.000 |
Chân cao su dàn nóng |
Cao su |
1 – 2.5 |
bộ |
70.000-100.000 |
Loại máy |
Nhân công |
Công suất |
ĐVT |
Đơn giá |
Treo tường (2 cục) |
Tháo nguyên bộ |
1 – 1.5hp |
Bộ |
140,000-200,000 |
2 – 2.5hp |
Bộ |
160,000-220,000 |
||
Lắp nguyên bộ |
1 – 1.5hp |
Bộ |
180,000-250,000 |
|
2 – 2.5hp |
Bộ |
230,000-300,000 |
||
Tủ đứng |
Tháo nguyên bộ |
3hp |
Bộ |
200,000-300,000 |
5hp |
Bộ |
250,000-320,000 |
||
Lắp nguyên bộ |
3hp |
Bộ |
420,000-480,000 |
|
5hp |
Bộ |
480,000-550,000 |
||
Âm trần(Cassette) |
Tháo nguyên bộ |
3hp |
Bộ |
270,000-350,000 |
5hp |
Bộ |
350,000-400,000 |
||
Lắp nguyên bộ |
3hp |
Bộ |
550,000-600,000 |
|
5hp |
Bộ |
600,000-700,000 |
Loại máy |
Nhân công |
Công suất |
ĐVT |
Đơn giá |
Treo tường (2 cục) |
Tháo lắp dàn lạnh |
1 – 1.5hp |
Bộ |
180,000-250,000 |
2 – 2.5hp |
Bộ |
220,000-280,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
1 – 1.5hp |
Bộ |
200,000-300,000 |
|
Tủ đứng |
Tháo lắp dàn lạnh |
2 – 2.5hp |
Bộ |
270,000-330,000 |
3hp |
Bộ |
350,000-420,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
5hp |
Bộ |
430,000-500,000 |
|
3hp |
Bộ |
400,000-500,000 |
||
5hp |
Bộ |
670,000-750,000 |
||
Âm trần (Cassette) |
Tháo lắp dàn lạnh |
3hp |
Bộ |
350,000-430,000 |
5hp |
Bộ |
650,000-750,000 |
||
Tháo lắp dàn nóng |
3hp |
Bộ |
470,000-530,000 |
|
5hp |
Bộ |
650,000-750,000 |
Dịch vụ sửa chữa |
Loại |
Công Suất |
Đơn Giá |
Bảo hành |
Ghi Chú |
Sửa chữa Máy lạnh |
Linh Kiện |
1 ngựa |
1.200.000 – 1.500.000 |
1 năm |
Block máy lạnh mới |
Block máy lạnh |
1.5 ngựa |
1.500.000 – 2.000.000 |
1 năm |
Block máy lạnh mới |
|
Block máy lạnh |
2 ngựa |
2.000.000 – 2.500.000 |
1 năm |
Block máy lạnh mới |
|
Block máy lạnh |
1 ngựa |
350.000 – 550.000 |
6 – 12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn lạnh |
1.5 ngựa |
400.000 – 600.000 |
6 -12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn lạnh |
2 ngựa |
500.000 – 700.000 |
6 – 12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn lạnh |
1 ngựa |
450.000 – 650.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn nóng |
1.5 ngựa |
500.000 – 700.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn nóng |
2 ngựa |
600.000 – 800.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Moter quạt dàn nóng |
1 ngựa |
150.000 – 350.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh Quạt dàn lạnh |
1.5 ngựa |
250.000 – 450.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh Quạt dàn lạnh |
2 ngựa |
350.000 – 550.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh Quạt dàn lạnh |
1 ngựa |
150.000 – 350.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh quạt dàn nóng |
1.5 ngựa |
250.000 – 450.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh quạt dàn nóng |
2 ngựa |
350.000 – 550.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Cánh quạt dàn nóng |
1 ngựa |
350.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Bộ khởi động block |
1.5 ngựa |
450.000 |
6-12 tháng |
New |
|
Bộ khởi động block |
2 ngựa |
550.000 |
06-12 tháng |
New |
|
Bộ khởi động block |
450.000 – 650.000 |
3 – 6 tháng |
Sửa chữa |
||
Bo mạch điều khiển |
450.000 – 650.000 |
6 – 12 tháng |
New |
||
Khởi động từ máy lạnh |
150.000 |
06 tháng |
Sữa chữa |
||
Xử lý nghẹt gas |
150.000 |
06 tháng |
Sữa chữa |
||
|
Sửa board mạch máy thường |
|
400.000-550.000 |
06 tháng |
|
|
Thay tụ log |
|
350.000 |
06 tháng |
|
|
Chữa nghẹt nước |
|
200.000 |
06 tháng |
|
|
Thay gas R32/ R410 |
|
550.000- 650.000 |
06 tháng |
|
Bộ phận máy lạnh | Giá sửa chữa |
Sửa board máy lạnh |
450.000đ - 650.000đ |
Quạt dàn lạnh |
Máy thường: 550.000đ - 750.000đ |
Máy Inverter: 750.000đ - 950.000đ |
|
Quạt dàn nóng |
Máy thường: 550.000đ - 750.000đ |
Máy Inverter: 550.000đ - 750.000đ |
|
Thay mắt thần |
Máy thường: 350.000đ - 650.000đ |
Máy Inverter: 450.000đ - 750.000đ |
|
Thay mô tơ lá đảo |
Máy thường: 250.000đ - 450.000đ |
Máy Inverter: 350.000đ - 550.000đ |
|
Hàn xì dàn lạnh |
Máy thường: 250.000đ - 550.000đ |
Máy Inverter: 350.000đ - 650.000đ |
|
Hàn xì dàn nóng |
Máy thường: 250.000đ - 550.000đ |
Máy Inverter: 350.000đ - 650.000đ |
|
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
Liên hệ |
Thay block máy lạnh |
Liên hệ |
Thay Kapa |
450.000đ - 550.000đ |
Khắc phục máy lạnh chảy nước |
150.000đ - 250.000đ |
Thay bơm thoát nước rời |
1.400.000đ - 1.600.000đ |
Ống đồng + gen + si |
140.000đ - 180.000đ |
Remote đa năng |
250.000đ |
Đối tượng |
Phụ tùng thay thế |
C.S |
Triệu chứng bệnh |
ĐVT |
Đơn giá |
(hp) |
(Vật tư + công) |
||||
Dàn lạnh |
Sửa mất nguồn, chập/hở mạch |
1-2 |
Không vô điện |
lần |
350.000 – 500.000 |
Sửa board dàn lạnh (mono) |
1-2 |
Ko chạy, báo lỗi |
lần |
450.000 – 600.000 |
|
Sửa board dàn lạnh (inverter) |
1-2 |
Ko chạy, báo lỗi |
lần |
550.000 – 850.000 |
|
Thay cảm biến to phòng/dàn |
1-2 |
Lá đảo đứng im |
con |
400.000 – 500.000 |
|
Thay mắt nhận tín hiệu |
1-2 |
Remote ko ăn |
con |
350.000 – 380.000 |
|
Thay mô tơ lá đảo gió |
1-2 |
Lá đảo ko quay |
cái |
350.000 – 450.000 |
|
Thay tụ quạt dàn lạnh |
1-2 |
Quạt không quay |
cái |
250.000 – 350.000 |
|
Thay stato dàn lạnh |
1-2 |
Quạt không quay |
cái |
400.000 – 500.000 |
|
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) |
1-2 |
Quạt không quay |
cái |
750.000 – 1tr2 |
|
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) |
1-2 |
Quạt không quay |
cái |
950.000 – 1tr5 |
|
Sửa chảy nước, đọng sương |
1-2 |
Dàn lạnh |
cái |
300.000 – 350.000 |
|
Sửa xì dàn lạnh (hàn) |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
400.000 – 450.000 |
|
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) |
1-2 |
Ko lạnh, kêu |
lần |
450.000 – 650.000 |
|
Thay quạt (lồng sóc) |
1-2 |
Quạt không quay |
cái |
450.000 – 650.000 |
|
Dàn nóng |
Sửa board dàn nóng (inverter) |
1-2 |
Quạt không quay |
lần |
750.000 – 950.000 |
Thay tụ quạt dàn nóng |
1-2 |
Không chạy, báo lỗi |
cái |
450.000 – 480.000 |
|
Thay tụ ( Kapa đề block) |
1-2 |
Block không chạy |
cái |
350.000 – 550.000 |
|
Thay stator quạt dàn nóng |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
600.000 – 700.000 |
|
Thay cánh quạt dàn nóng |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
450.000 – 650.000 |
|
Thay mô tơ quạt dàn nóng |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
650.000 – 850.000 |
|
Sửa xì dàn nóng (hàn) |
1-2 |
Không lạnh |
lần |
600.000 – 900.000 |
|
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít) |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
350.000 – 400.000 |
|
Thay terminal nối 3 chân block |
1-2 |
Không lạnh |
bộ |
250.000 – 300.000 |
|
Thay bộ dây nối 3 chân lock |
1-2 |
Không lạnh |
bộ |
350.000 – 400.000 |
|
Thay khởi động từ (contactor) |
1-2 |
Không lạnh |
cái |
800.000 – 1 triệu |
|
Thay block máy lạnh |
1-2 |
cái |
Liên hệ |
||
Hệ thống |
Sửa nghẹt đường thoát nước |
1-2 |
Chảy nước |
lần |
150.000 – 300.000 |
Thay gen cách nhiệt + si |
1-2 |
Chảy nước |
m |
50.000 – 90.000 |
|
Thay bơm thoát nước rời |
1-2 |
Chảy nước |
cái |
1tr5 – 1tr8 |
|
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) |
1 |
Không lạnh |
máy |
350.000 – 450.000 |
|
1.5 |
Không lạnh |
máy |
400.000 – 500.000 |
||
2 |
Không lạnh |
máy |
500.000 – 600.000 |
||
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) |
1 |
Không lạnh |
máy |
650.000 – 750.000 |
|
1.5 |
Không lạnh |
máy |
700.000 – 800.000 |
||
2 |
Không lạnh |
máy |
750.000 – 950.000 |
Loại máy |
Nội dung |
Đơn giá (VNĐ) |
(Vật tư + công) |
Đơn giá (VNĐ |
Máy lạnh treo tường (1HP - 2.5HP) |
Vệ sinh máy lạnh |
150.000 - 200.000 |
||
Xử lý chảy nước |
290.000 |
|||
Sạc gas bổ sung R22 |
190.000 – 290.000 |
lần |
390.000 – 590.000 |
|
Sạc gas bổ sung R32, R410A |
290.000 – 390.000 |
lần |
490.000 – 690.000 |
|
Máy lạnh Âm trần – Áp trần – Tủ đứng (2.5HP – 5HP) |
Vệ sinh máy lạnh |
390.000 |
lần |
690.000 – 1250.000 |
Sạc gas bổ sung R22 |
290.000 – 3900.000 |
con |
490.000 – 690.000 |
|
Sạc gas bổ sung R32, R410A |
390.000 – 490.000 |
con |
490.000 – 690.000 |
4.2. Bảng giá vệ sinh máy lạnh trọn gói
Thông tin |
Loại nhà |
Đơn giá |
Chi tiết dịch vụ |
Vệ sinh máy lạnh |
Nhà ở |
150.000 |
|
Xử lý chảy nước |
300.000 |
||
Châm gas bổ sung R22 |
250.000 – 350.000 |
||
Châm gas bổ sung R32, R410a |
300.000 – 400.000 |
||
Vệ sinh máy lạnh |
450.000 |
||
Châm gas bổ sung R22 |
400.000 – 550.000 |
||
Châm gas bổ sung R32, R410a |
450.000 – 600.000 |
||
Vệ sinh máy lạnh, tháo vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. |
230,000 |
||
Vệ sinh tháo rã toàn bộ dàn lạnh, vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. |
650,000 |
||
Vệ sinh máy lạnh, tẩy rửa dàn lạnh bị bám cáu cặn lâu ngày bằng dung dịch A400 Coil Kleen |
350,000 |
||
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
Văn phòng |
200,000 đ/Bộ |
1 Bộ |
180,000 đ/Bộ |
2 Bộ |
||
150,000 đ/Bộ |
3-5 Bộ |
||
140,000 đ/Bộ |
6 - 10 Bộ |
||
120,000 đ/Bộ |
Trên 10 Bộ |
||
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
380,000 - 450,000 |
Khảo sát báo giá trước với số lượng trên 10 bộ |
|
Vệ sinh máy lạnh phòng server |
280,000 |
Kỹ thuật sẽ kiểm tra và báo giá trước khi tiến hành sửa chữa (xì rắc co, xì dàn, xì ống đồng,....) |
|
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần |
350,000 - 430,000 |
Tùy vào độ cao, độ phức tạp của công việc. |
|
Vệ sinh máy lạnh giấu trần |
350,000 - 1,200,000 |
Tùy thuộc vào vị trí vệ sinh, mức độ công việc. |
|
Dịch vụ |
Loại |
ĐVT |
Đơn giá |
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
1.0 -1.5 hp |
Bộ |
150.000 |
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
2.0 - 2.5 hp |
Bộ |
200.000 |
Vệ sinh máy lạnh Âm Trần |
2.0 - 5.0 hp |
Bộ |
350.000 |
Vệ sinh máy lạnh Tủ Đứng |
2.0 -5.0 hp |
Bộ |
300.000 |
Vệ sinh máy lạnh Áp Trần |
2.0 - 5.0 hp |
Bộ |
350.000 |
Công việc xử lý |
Đơn giá |
Xử lý xì đầu tán |
150.000đ |
Nạp ga – R22 (mono) |
450.000đ - 550.000đ |
Nạp ga – 410A – R32 (inverter) |
650.000đ - 850.000đ |
Liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần dịch vụ sửa chữa máy lạnh hay vệ sinh định kỳ để sử dụng hiệu quả:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐIỆN LẠNH MINH THUẬN
Trụ sở: 10/14 Đường HT11, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
VPGD: 834 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 0906792557
Website: https://suachuadienlanhmt.com.vn/
Chia sẻ: