Chào mừng bạn đến với ĐIỆN LẠNH MINH THUẬN!
Hotline: 0906792557

Bảng giá sửa chữa máy lạnh

Thứ 6, 06/09/2024

CEO Điện Lạnh Minh Thuận

596

Thứ 6, 06/09/2024

CEO Điện Lạnh Minh Thuận

596

Điện lạnh Minh Thuận xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh (Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và áp dụng từ 01/2024, để biết chính xác giá vui lòng liên hệ qua Hotline: để được tư vấn và báo giá miễn phí.)

1. BẢNG GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH 2025

1.1. Giá lắp đặt máy lạnh và vật tư

Loại máy

Nhân công

Công suất

ĐVT

Đơn giá
(VNĐ)

Treo tường (2 cục)

Tháo lắp dàn lạnh

1 – 1.5hp

Bộ

180,000-250,000

2 – 2.5hp

Bộ

220,000-280,000

Tháo lắp dàn nóng

1 – 1.5hp

Bộ

200,000-300,000

Tủ đứng

Tháo lắp dàn lạnh

2 – 2.5hp

Bộ

270,000-330,000

3hp

Bộ

350,000-420,000

Tháo lắp dàn nóng

5hp

Bộ

430,000-500,000

3hp

Bộ

400,000-500,000

5hp

Bộ

670,000-750,000

Âm trần (Cassette)

Tháo lắp dàn lạnh

3hp

Bộ

350,000-430,000

5hp

Bộ

650,000-750,000

Tháo lắp dàn nóng

3hp

Bộ

470,000-530,000

5hp

Bộ

650,000-750,000

Ống đồng lắp nổi

dày 7 dem

1

m

120.000-160.000

dày 7 dem

1.5 – 2

m

140.000-180.000

dày 7 dem

2.5

m

160.000-200.000

Ống đồng lắp âm tường/dấu trần

dày 7 dem

1

m

160.000-200.000

dày 7 dem

1.5 – 2

m

180.000-220.000

dày 7 dem

2.5

m

220.000-250.000

Dây điện 2.0

Daphaco

1 – 2.5

m

8.000-11.000

Dây điện 2.0

Cadivi

1 – 2.5

m

9.000-12.000

CB đen + hộp

 

1 – 2.5

cái

70.000-100.000

Nhân công lắp đặt máy lạnh

 

1.0 - 1.5hp

Bộ

350.000

Nhân công lắp đặt máy lạnh

 

2.0 - 2.5hp

Bộ

400.000

Ống đồng thailan 7zem

 

1.0 - 1.5hp

Mét

160.000

Ống đồng thailan 7zem

 

2.0hp

Mét

180.000

Ống đồng thailan 7zem

 

2.5hp

Mét

200.000

Dây điện Cadivi 1.5mm

 

1.0 - 1.5hp

Mét

10.000

Dây điện Cadivi 2.5mm

 

2.0 - 2.5hp

Mét

12.000

Eke (giá đỡ dàn nóng)

 

1.0 -1.5hp

Cặp

150.000

Eke (giá đỡ dàn nóng

 

2.0hp

Cặp

200.000

CB (Cầu dao)

 

1.0 - 2.0hp

Bộ

80.000

Ống nước mềm ruột gà

 

1.0 - 2.0hp

Mét

10.000

Ống nước cứng Bình Minh Phi 21

 

1.0 - 2.5hp

Mét

25.000

Hàn ống

 

1.0 -2.5hp

Mối

100.000

Ống ruột gà Ø21

 

1 – 2.5

m

5.000-7.000

Ống PVC Ø21 ko gen

Bình Minh

1 – 2.5

m

15.000-20.000

Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn

Bình Minh

1 – 2.5

m

35.000-40.000

Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt

Bình Minh

1 – 2.5

m

35.000-40.000

Nẹp ống gas 40-60

Nhựa trắng

1 – 2

m

110.000-150.000

Nẹp ống gas 60-80

Nhựa trắng

2.5

m

130.000-170.000

Nẹp điện

Nhựa trắng

1 – 2.5

m

5.000-10.000

Chân cao su dàn nóng

Cao su

1 – 2.5

bộ

70.000-100.000

 

1.2. Bảng giá tháo lắp đặt nguyên bộ máy lạnh

Loại máy

Nhân công

Công suất

ĐVT

Đơn giá
(VNĐ)

Treo tường

(2 cục)

Tháo nguyên bộ

1 – 1.5hp

Bộ

140,000-200,000

2 – 2.5hp

Bộ

160,000-220,000

Lắp nguyên bộ

1 – 1.5hp

Bộ

180,000-250,000

2 – 2.5hp

Bộ

230,000-300,000

Tủ đứng

Tháo nguyên bộ

3hp

Bộ

200,000-300,000

5hp

Bộ

250,000-320,000

Lắp nguyên bộ

3hp

Bộ

420,000-480,000

5hp

Bộ

480,000-550,000

Âm trần(Cassette)

Tháo nguyên bộ

3hp

Bộ

270,000-350,000

5hp

Bộ

350,000-400,000

Lắp nguyên bộ

3hp

Bộ

550,000-600,000

5hp

Bộ

600,000-700,000

 

1.3. Bảng giá Chỉ tháo lắp Dàn nóng hoặc Dàn lạnh

Loại máy

Nhân công

Công suất

ĐVT

Đơn giá
(VNĐ)

Treo tường (2 cục)

Tháo lắp dàn lạnh

1 – 1.5hp

Bộ

180,000-250,000

2 – 2.5hp

Bộ

220,000-280,000

Tháo lắp dàn nóng

1 – 1.5hp

Bộ

200,000-300,000

Tủ đứng

Tháo lắp dàn lạnh

2 – 2.5hp

Bộ

270,000-330,000

3hp

Bộ

350,000-420,000

Tháo lắp dàn nóng

5hp

Bộ

430,000-500,000

3hp

Bộ

400,000-500,000

5hp

Bộ

670,000-750,000

Âm trần (Cassette)

Tháo lắp dàn lạnh

3hp

Bộ

350,000-430,000

5hp

Bộ

650,000-750,000

Tháo lắp dàn nóng

3hp

Bộ

470,000-530,000

5hp

Bộ

650,000-750,000

 

2. BẢNG GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH 2025

2.1. Thay thế phụ tùng và linh kiện mới

Dịch vụ sửa chữa

Loại

Công Suất

Đơn Giá

Bảo hành

Ghi Chú

Sửa chữa Máy lạnh

Linh Kiện

1 ngựa

1.200.000 – 1.500.000

1 năm

Block máy lạnh mới

Block máy lạnh

1.5 ngựa

1.500.000 – 2.000.000

1 năm

Block máy lạnh mới

Block máy lạnh

2 ngựa

2.000.000 – 2.500.000

1 năm

Block máy lạnh mới

Block máy lạnh

1 ngựa

350.000 – 550.000

6 – 12 tháng

New

Moter quạt dàn lạnh

1.5 ngựa

400.000 – 600.000

6 -12 tháng

New

Moter quạt dàn lạnh

2 ngựa

500.000 – 700.000

6 – 12 tháng

New

Moter quạt dàn lạnh

1 ngựa

450.000 – 650.000

6-12 tháng

New

Moter quạt dàn nóng

1.5 ngựa

500.000 – 700.000

6-12 tháng

New

Moter quạt dàn nóng

2 ngựa

600.000 – 800.000

6-12 tháng

New

Moter quạt dàn nóng

1 ngựa

150.000 – 350.000

6-12 tháng

New

Cánh Quạt dàn lạnh

1.5 ngựa

250.000 – 450.000

6-12 tháng

New

Cánh Quạt dàn lạnh

2 ngựa

350.000 – 550.000

6-12 tháng

New

Cánh Quạt dàn lạnh

1 ngựa

150.000 – 350.000

6-12 tháng

New

Cánh quạt dàn nóng

1.5 ngựa

250.000 – 450.000

6-12 tháng

New

Cánh quạt dàn nóng

2 ngựa

350.000 – 550.000

6-12 tháng

New

Cánh quạt dàn nóng

1 ngựa

350.000

6-12 tháng

New

Bộ khởi động block

1.5 ngựa

450.000

6-12 tháng

New

Bộ khởi động block

2 ngựa

550.000

06-12 tháng

New

Bộ khởi động block

 

450.000 – 650.000

3 – 6 tháng

Sửa chữa

Bo mạch điều khiển

 

450.000 – 650.000

6 – 12 tháng

New

Khởi động từ máy lạnh

 

150.000

06 tháng

Sữa chữa

Xử lý nghẹt gas

 

150.000

06 tháng

Sữa chữa

 

Sửa board mạch máy thường

 

400.000-550.000

06 tháng

 

 

Thay tụ log

 

350.000

06 tháng

 

 

Chữa nghẹt nước

 

200.000

06 tháng

 

 

Thay gas R32/ R410

 

550.000- 650.000

06 tháng

 

 

2.2. Bảng giá sửa các bộ phận liên quan của máy lạnh

Bộ phận máy lạnh Giá sửa chữa

Sửa board máy lạnh

450.000đ - 650.000đ

Quạt dàn lạnh

Máy thường: 550.000đ - 750.000đ

 

Máy Inverter: 750.000đ - 950.000đ

Quạt dàn nóng

Máy thường: 550.000đ - 750.000đ

 

Máy Inverter: 550.000đ - 750.000đ

Thay mắt thần

Máy thường: 350.000đ - 650.000đ

Máy Inverter: 450.000đ - 750.000đ

Thay mô tơ lá đảo

Máy thường: 250.000đ - 450.000đ

Máy Inverter: 350.000đ - 550.000đ

Hàn xì dàn lạnh

Máy thường: 250.000đ - 550.000đ

Máy Inverter: 350.000đ - 650.000đ

Hàn xì dàn nóng

Máy thường: 250.000đ - 550.000đ

 

Máy Inverter: 350.000đ - 650.000đ

Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)

Liên hệ

Thay block máy lạnh

Liên hệ

Thay Kapa

450.000đ - 550.000đ

Khắc phục máy lạnh chảy nước

150.000đ - 250.000đ

Thay bơm thoát nước rời

1.400.000đ - 1.600.000đ

Ống đồng + gen + si

140.000đ - 180.000đ

Remote đa năng

250.000đ

 

3. BẢNG GIÁ SỬA CHỮA CÁC LỖI THƯỜNG GẶP Ở MÁY LẠNH 

3.1. Các triệu chứng lỗi thường gặp ở máy lạnh

Đối tượng

Phụ tùng thay thế

C.S

Triệu chứng bệnh

ĐVT

Đơn giá

(hp)

(Vật tư + công)

Dàn lạnh

Sửa mất nguồn, chập/hở mạch

1-2

Không vô điện

lần

350.000 – 500.000

Sửa board dàn lạnh (mono)

1-2

Ko chạy, báo lỗi

lần

450.000 – 600.000

Sửa board dàn lạnh (inverter)

1-2

Ko chạy, báo lỗi

lần

550.000 – 850.000

Thay cảm biến to phòng/dàn

1-2

Lá đảo đứng im

con

400.000 – 500.000

Thay mắt nhận tín hiệu

1-2

Remote ko ăn

con

350.000 – 380.000

Thay mô tơ lá đảo gió

1-2

Lá đảo ko quay

cái

350.000 – 450.000

Thay tụ quạt dàn lạnh

1-2

Quạt không quay

cái

250.000 – 350.000

Thay stato dàn lạnh

1-2

Quạt không quay

cái

400.000 – 500.000

Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC)

1-2

Quạt không quay

cái

750.000 – 1tr2

Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC)

1-2

Quạt không quay

cái

950.000 – 1tr5

Sửa chảy nước, đọng sương

1-2

Dàn lạnh

cái

300.000 – 350.000

Sửa xì dàn lạnh (hàn)

1-2

Không lạnh

cái

400.000 – 450.000

Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)

1-2

Ko lạnh, kêu

lần

450.000 – 650.000

Thay quạt (lồng sóc)

1-2

Quạt không quay

cái

450.000 – 650.000

Dàn nóng

Sửa board dàn nóng (inverter)

1-2

Quạt không quay

lần

750.000 – 950.000

Thay tụ quạt dàn nóng

1-2

Không chạy, báo lỗi

cái

450.000 – 480.000

Thay tụ ( Kapa đề block)

1-2

Block không chạy

cái

350.000 – 550.000

Thay stator quạt dàn nóng

1-2

Không lạnh

cái

600.000 – 700.000

Thay cánh quạt dàn nóng

1-2

Không lạnh

cái

450.000 – 650.000

Thay mô tơ quạt dàn nóng

1-2

Không lạnh

cái

650.000 – 850.000

Sửa xì dàn nóng (hàn)

1-2

Không lạnh

lần

600.000 – 900.000

Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít)

1-2

Không lạnh

cái

350.000 – 400.000

Thay terminal nối 3 chân block

1-2

Không lạnh

bộ

250.000 – 300.000

Thay bộ dây nối 3 chân lock

1-2

Không lạnh

bộ

350.000 – 400.000

Thay khởi động từ (contactor)

1-2

Không lạnh

cái

800.000 – 1 triệu

Thay block máy lạnh

1-2

 

cái

Liên hệ

Hệ thống

Sửa nghẹt đường thoát nước

1-2

Chảy nước

lần

150.000 – 300.000

Thay gen cách nhiệt + si

1-2

Chảy nước

m

50.000 – 90.000

Thay bơm thoát nước rời

1-2

Chảy nước

cái

1tr5 – 1tr8

Nạp ga toàn bộ – R22 (mono)

1

Không lạnh

máy

350.000 – 450.000

1.5

Không lạnh

máy

400.000 – 500.000

2

Không lạnh

máy

500.000 – 600.000

Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter)

1

Không lạnh

máy

650.000 – 750.000

1.5

Không lạnh

máy

700.000 – 800.000

2

Không lạnh

máy

750.000 – 950.000

 

4. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH MÁY LẠNH

4.1. Bảng giá vệ sinh máy lạnh theo công suất

Loại máy

Nội dung

Đơn giá (VNĐ)

(Vật tư + công)

Đơn giá (VNĐ

Máy lạnh treo tường (1HP - 2.5HP)

Vệ sinh máy lạnh

150.000 - 200.000

   

Xử lý chảy nước

290.000

   

Sạc gas bổ sung R22

190.000 – 290.000

lần

390.000 – 590.000

Sạc gas bổ sung R32, R410A

290.000 – 390.000

lần

490.000 – 690.000

Máy lạnh Âm trần – Áp trần – Tủ đứng (2.5HP – 5HP)

Vệ sinh máy lạnh

390.000

lần

690.000 – 1250.000

Sạc gas bổ sung R22

290.000 – 3900.000

con

490.000 – 690.000

Sạc gas bổ sung R32, R410A

390.000 – 490.000

con

490.000 – 690.000

 

4.2. Bảng giá vệ sinh máy lạnh trọn gói 

Thông tin

Loại nhà

Đơn giá

Chi tiết dịch vụ

Vệ sinh máy lạnh

Nhà ở

150.000

 

Xử lý chảy nước

300.000

 

Châm gas bổ sung R22

250.000 – 350.000

 

Châm gas bổ sung R32, R410a

300.000 – 400.000

 

Vệ sinh máy lạnh

450.000

 

Châm gas bổ sung R22

400.000 – 550.000

 

Châm gas bổ sung R32, R410a

450.000 – 600.000

 

Vệ sinh máy lạnh, tháo vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết.
- Nên áp dụng cho dàn nóng đặt tại vị trí khuất gió bị bám nhiều bụi bẩn.

230,000

 

Vệ sinh tháo rã toàn bộ dàn lạnh, vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết.

650,000

 

Vệ sinh máy lạnh, tẩy rửa dàn lạnh bị bám cáu cặn lâu ngày bằng dung dịch A400 Coil Kleen

350,000

 

Vệ sinh máy lạnh treo tường

Văn phòng

200,000 đ/Bộ

1 Bộ

180,000 đ/Bộ

2 Bộ

150,000 đ/Bộ

3-5 Bộ

140,000 đ/Bộ

6 - 10 Bộ

120,000 đ/Bộ

Trên 10 Bộ

Vệ sinh máy lạnh tủ đứng

380,000 - 450,000

Khảo sát báo giá trước với số lượng trên 10 bộ

Vệ sinh máy lạnh phòng server

280,000

Kỹ thuật sẽ kiểm tra và báo giá trước khi tiến hành sửa chữa (xì rắc co, xì dàn, xì ống đồng,....)

Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần

350,000 - 430,000

Tùy vào độ cao, độ phức tạp của công việc.

Vệ sinh máy lạnh giấu trần

350,000 - 1,200,000

Tùy thuộc vào vị trí vệ sinh, mức độ công việc.
- Chỉ vệ sinh họng gió
- Tháo dỡ vỏ vệ sinh

Dịch vụ

Loại

ĐVT

Đơn giá

Vệ sinh máy lạnh treo tường

1.0 -1.5 hp

Bộ

150.000

Vệ sinh máy lạnh treo tường

2.0 - 2.5 hp

Bộ

200.000

Vệ sinh máy lạnh Âm Trần

2.0 - 5.0 hp

Bộ

350.000

Vệ sinh máy lạnh Tủ Đứng

2.0 -5.0 hp

Bộ

300.000

Vệ sinh máy lạnh Áp Trần

2.0 - 5.0 hp

Bộ

350.000

 

5. BẢNG GIÁ KHẮC PHỤC XÌ GAS VÀ NẠP GAS

Công việc xử lý

Đơn giá

Xử lý xì đầu tán

150.000đ

Nạp ga – R22 (mono)

450.000đ - 550.000đ

Nạp ga – 410A – R32 (inverter)

650.000đ - 850.000đ

 

Liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần dịch vụ sửa chữa máy lạnh hay vệ sinh định kỳ để sử dụng hiệu quả:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐIỆN LẠNH MINH THUẬN

Trụ sở: 10/14 Đường HT11, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

VPGD: 834 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp, TP.HCM

Hotline:  0906792557

Website: https://suachuadienlanhmt.com.vn/

Chia sẻ: